Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220
Thaco TF220

Thaco TF220

Giá bán 207,000,000 VNĐ

Giá khuyến mãi: Liên hệ 0938808460 (24/7)
Thông số kỹ thuật
Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.160 x 1.580 x 1.960 (mm)
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC):
Thùng Lửng: 2.300 x 1.530 x 390 (1,37m³)
Thùng Mui Bạt: 2.300 x 1.530 x 1.430 (5,03m³)
Thùng Kín: 2.300 x 1.560 x 1.420 (5,09m³)
Chiều dài cơ sở : 2.400 (mm)
Vết bánh xe trước/sau: 1.372/1.310 (mm)
Kích thước Cabin (chiều rộng):1.580 (mm)
Khối lượng chở cho phép (Kg): Thùng Lửng: 990 / Thùng Mui Bạt: 990 / Thùng Kín: 980
Số chỗ ngồi : 02

Nội dung bài viết

A white truck parked in a parking lot

AI-generated content may be incorrect.

TF220 là mẫu xe Tải nhẹ máy xăng thế hệ mới, được trang bị động cơ xăng DK12-10 công nghệ Nhật Bản, tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Đây là dòng động cơ giúp tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Ngoài ra, TF220 có thể tích thùng hàng và tải trọng chuyên chở lớn giúp khai thác tối đa khả năng chuyên chở, gia tăng hiệu quả kinh tế.

 

 

 

 

The inside of a car

AI-generated content may be incorrect.

Đèn Halogen tích hợp thấu kính hỗ trợ quan sát cho người lái.   

Lớp xe trước/sau trang bị lốp không xăm 175/70R14LT phù hợp di chuyển tốc độ cao.

Sử dụng da simili cao cấp, form ghế ngồi thoải mái, đệm ghế dày, êm dịu.

Đa phương tiện, tích hợp camera lùi. 

 

A white truck with a white background

AI-generated content may be incorrect.

 

Tải trọng: 0,99 tấn

Kích thước thùng: 2.300 x 1.530 x 390 mm

 

 

 

A white truck with a ladder

AI-generated content may be incorrect.

 

Tải trọng: 0,99 tấn

Kích thước thùng: 2.300 x 1.530 x 1.430 mm

 

 

 

A white truck with a white background

AI-generated content may be incorrect.

 

Tải trọng: 0,98 tấn

Kích thước thùng: 2.300 x 1.560 x 1.420 mm

 

Thông số kỹ thuật

Kích thước tổng thể (DxRxC)

mm

4.160 x 1.580 x 1.960

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC)

mm

Thùng Lửng: 2.300 x 1.530 x 390 (1,37m³) / Thùng Mui Bạt: 2.300 x 1.530 x 1.430 (5,03m³) / Thùng Kín: 2.300 x 1.560 x 1.420 (5,09m³)

Chiều dài cơ sở

mm

2.400

Vết bánh xe trước/sau

mm

1.372/1.310

Khoảng sáng gầm xe

mm

180

Kích thước Cabin (chiều rộng)

 

1.580mm

Khối lượng bản thân

kg

910

Khối lượng chở cho phép

kg

Thùng Lửng: 990 / Thùng Mui Bạt: 990 / Thùng Kín: 980

Khối lượng toàn bộ

kg

2.330

Số chỗ ngồi

 

2

Tên động cơ

 

DK12-10

Loại động cơ

 

Xăng, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch

Dung tích xi lanh

cc

1.240

Công suất cực đại/ tốc độ quay

Ps/(vòng/phút)

88/6.000

Mô men xoắn/ tốc độ quay

N.m/(vòng/phút)

115/4.400

Ly hợp

 

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí

Hộp số

 

LDMR513, 5 số tiến, 1 lùi

Tỷ số truyền

 

ih1= 3,769; ih2=2,175; ih3=1,339; ih4=1; ih5=0,808; iR=4,128

Hệ thống phanh

 

Trước đĩa, sau tang trống Dẫn động thủy lực, có ABS

Trước

 

Độc lập, lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Trước/ Sau

 

175/70R14LT

Khả năng leo dốc

 

28.5%

Bán kính quay vòng nhỏ nhất

 

4,83m

Tốc độ tối đa

 

105 km/h

Dung tích thùng nhiên liệu

 

40 lít

Trang bị cabin

 

Chìa khoá thông minh, hệ thống điều hoà 2 chiều, màn hình giải trí đa phương tiện, tích hợp camera lùi, kính cửa chỉnh điện, ghế lái chỉnh cơ 4 hướng,..

Hệ thống lái

 

Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện

TẢI NHẸ MÁY XĂNG