Nội dung bài viết
|
|
TF450V – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
|
|
|
Khoang lái nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học, các tiện ích được trang bị đầy đủ thuận tiện trong thao tác và mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe. Màn hình Led đa thông tin hiển thị rõ ràng Điều hòa 2 chiều nóng/ lạnh Kính cửa Nâng/hạ bằng điện Chìa khóa điều khiển từ xa giúp đóng/mở cửa dễ dàng Màn hình cảm ứng tích hợp hiển thị camera lùi |
|
|
Khoang hàng vuông, rộng rãi. Tối ưu khả năng vận chuyển hàng hóa cồng kềnh. Cửa sau được cài đặt ty hơi hỗ trợ lực. Đóng/ mở cửa nhẹ nhàng, dễ dàng xếp/dỡ hàng hóa nơi chật hẹp Vách ngăn thiết kế có các đường sóng tạo sự chắc chắn. Kính được trang bị khung bảo vệ.
|
|
|
Sàn sử dụng chất liệu nhôm chống trượt. Cửa sau xe van TF420V được thiết kế theo kiểu mở lên, trang bị ty hơi hỗ trợ lực. Đóng/ mở cửa nhẹ nhàng, dễ dàng xếp/dỡ hàng hóa nơi chật hẹp.
|
|
|
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Vỏ nhôm trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt, Hộp số có đối trọng cho thao tác sang số nhẹ nhàng. Hộp số được bố trí nằm dưới khung chassis, thuận tiện bảo dưỡng
|
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.500 x 1.690 x 2000 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
2.620 x 1.505 x 1.240 (4.89m3) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2.930 |
|
Vết bánh xe trước/sau |
mm |
1.442/1.455 |
|
Kích thước Cabin (chiều rộng) |
|
1.690 |
|
Khối lượng bản thân |
kg |
1.325 |
|
Khối lượng chở cho phép |
kg |
945 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2400 |
|
Số chỗ ngồi |
|
2 |
|
Tên động cơ |
|
DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) |
|
Loại động cơ |
|
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection) giúp động cơ vân hành êm dịu, tiết kiệm nhiên liệu |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
1.597 |
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
122/6.000 |
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
N.m/(vòng/phút) |
158/4.400 - 5.200 |
|
Hộp số |
|
DONGAN, DAM16KR Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
|
Hệ thống phanh |
|
Dẫn động thủy lực, ABS |
|
Trước/ Sau |
|
195/65R15 |
|
Khả năng leo dốc |
|
>= 20% |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
6.2 m |
|
Tốc độ tối đa |
|
118 km/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
43 |
|
Hệ thống lái |
|
Thanh răng – bánh răng Trợ lực điện |





