Nội dung bài viết
|
|
TF480V (5 chỗ) – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
|
|
|
Khoang lái nội thất sang trọng, bố trí layout ghế khoa học, các tiện ích được trang bị đầy đủ thuận tiện trong thao tác và mang lại cảm giác thoải mái cho người ngồi trên xe. Màn hình Led đa thông tin hiển thị rõ ràng Điều hòa 2 chiều nóng/ lạnh Kính cửa Nâng/hạ bằng điện Chìa khóa điều khiển từ xa giúp đóng/mở cửa dễ dàng Màn hình cảm ứng tích hợp hiển thị camera lùi |
|
|
Hàng ghế sau được bố trí 03 ghế ngồi, kết hợp chất liệu bọc da mang đến trải nghiệm thoải mái suốt chặng hành trình. Hàng ghế sau còn được thiết kế linh động gấp gọn, tiện lợi và gia tăng không gian chở hàng khi cần.
|
|
|
Sàn sử dụng chất liệu nhôm chống trượt. Cửa sau xe van TF480V được thiết kế theo kiểu mở lên, trang bị ty hơi hỗ trợ lực. Đóng/ mở cửa nhẹ nhàng, dễ dàng xếp/dỡ hàng hóa nơi chật hẹp.
|
|
|
Hệ thống phun xăng điện tử EFI (Electronic Fuel Injection), giúp động cơ vận hành êm dịu và tiết kiệm nhiên liệu Sử dụng hộp số tỷ số truyền tăng, tối ưu tốc độ xe và tiết kiệm nhiên liệu. Vỏ nhôm trọng lượng nhẹ tản nhiệt tốt, Hộp số có đối trọng cho thao tác sang số nhẹ nhàng. Hộp số được bố trí nằm dưới khung chassis, thuận tiện bảo dưỡng
|
Thông số kỹ thuật
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
4.800x1.690x2.000 |
|
Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) |
mm |
1.905x1.505x1.240 (3.55 m3) |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
3.135 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
|
Kích thước Cabin (chiều rộng) |
|
1.690 mm |
|
Khối lượng chở cho phép |
kg |
750 |
|
Khối lượng toàn bộ |
kg |
2.475 |
|
Số chỗ ngồi |
|
5 |
|
Tên động cơ |
|
DAM16KR (sản xuất theo công nghệ Nhật Bản) |
|
Loại động cơ |
|
Động cơ xăng 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, làm mát bằng dung dịch |
|
Dung tích xi lanh |
cc |
1.597 |
|
Công suất cực đại/ tốc độ quay |
Ps/(vòng/phút) |
122/6.000 |
|
Mô men xoắn/ tốc độ quay |
N.m/(vòng/phút) |
158/4.400 - 5.200 |
|
Ly hợp |
|
01 đĩa, ma sát khô, dẫn động cơ khí |
|
Hộp số |
|
DAT18 (hộp số có tỉ số truyền tăng) |
|
Hệ thống phanh |
|
Phanh thủy lực, trước đĩa, sau tang trống, có ABS |
|
Trước/ Sau |
|
195/70R15 |
|
Khả năng leo dốc |
|
>= 20 % |
|
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
|
6.5 m |
|
Tốc độ tối đa |
|
118 km/h |
|
Dung tích thùng nhiên liệu |
|
43 lít |






